Có 2 kết quả:
紧急危害 jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ • 緊急危害 jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
emergency risk
jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
emergency risk
jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh