Có 2 kết quả:

紧急危害 jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ緊急危害 jǐn jí wēi hài ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ ㄨㄟ ㄏㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

emergency risk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

emergency risk

Bình luận 0